[mùi hương cứ tưởng]
[hoa lá thi ca]
[trèo lên cây khế]
|
|
BỒNG RA GỐC MÍT
...bồng khít gốc chanh |
Ai về nhắn với nậu nguồn Mít non gởi xuống cá chuồn gởi lên Anh thương em thương quấn thương quít Anh bồng ra gốc mít, anh bồng khít gốc chanh Anh bồng quanh đám sậy, anh bồng bậy vô mui Anh bồng lui sau lái, anh bồng ngoái trước mũi Tháng bảy ông thị đỏ da Ông mít chơm chởm ông da rụng rời Ông mít đóng cọc đem phơi Ông da rụng rời đỏ cả chân tay (Ca dao) Tên Việt: mít Tên Hoa: 菠蘿密(ba la mật),木菠蘿(mộc ba la) Tên Anh: jackfruit Tên Pháp: jacquier Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus Lam., [A. integrifolia L.f., A. macrocarpus] Họ: Dâu Tằm (Moraceae) |
![]() |
|
© image Photographs of Medicinal Plants, Indian Medicinal Plants | |
菠 [bo1] (ba) 33760 83E0 (12n) 1 : Ba lăng 菠薐 (Spinacia oleracea L.)một thứ rau thường ăn (như lá đơn). 菠 [bo1] /spinach † 菠菜 [bo1 cai4] /spinach † 菠蘿 [bo1 luo2] /pineapple (Ananas comosus (L.) Merr.)/ 蘆 [lu2, lu3] (lô, la) 34310 8606 (20n) 1 : Cỏ lau, dùng chế mành mành và lợp nhà. 蘆 [lu2] /rush/reed/Phragmites communis Trin. † 蘆葦 [lu2 wei3] /reed/ 蘿 [luo2] (la) 34367 863F (23n) 萝 [luo2] {SC} 33821 841D 1 : Nữ la 女蘿 (Cuscuta chinensis Lam.) một loài nấm. 2 : La bặc 蘿菔. Xem chữ bặc 菔. 蘿 [luo2] /radish † 蘿卜 [luo2 bo5] /radish † 蘿蔔 [luo2 bo5] /(n) radish (Raphanus sativus L.)/ [Tự Điển Thiều Chửu Online & CEDICT] | |
Copyleft 2004-2005. nhóm huê diệp chi, "Bách Thảo Trong Thi Ca". |