[rosemary and thyme]
[hoa thơm cỏ lạ]
[roses at my head]
|
|
TO SEE THE CHERRY
...hung with snow |
梅が香に のっと日の出る 山路かな (Bashô 芭蕉) ume ga ka ni notto hinoderu yamaji kana scent of plum blossoms on the misty mountain path a big rising sun mùi hoa mơ ơi con đường núi mọc bỗng nhiên mặt trời Loveliest of trees, the cherry now Is hung with bloom along the bough, And stands about the woodland ride Wearing white for Eastertide. ... (The Loveliest of Trees - Houseman) Tên Việt: anh đào Tên Hoa: 車厘子(xa li tử), 櫻桃(anh đào) Tên Anh: sweet cherry Tên Pháp: merisier, cerisier des bois Tên khoa học: Prunus avium L. Họ: Rosaceae -- * sour cherry (P. cerasus L.) |
![]() |
© image vp Chiều nay leo cây hái đuợc một rỗ đầy trái cherries. Nhìn sang bên trái thấy một con sâu đang bò trên lá ; nhảy đại xuống đất may không bị gãy chân, chỉ đi cà nhắc . Gởi biếu nhóm hdc vài trái cherries. 05/13/04 |
|
Copyleft 2004-2005. nhóm huê diệp chi, "Bách Thảo Trong Thi Ca". |